2025-06-08
|
Chương Hoàng
|
Thánh Vịnh 103 - Chúa Thánh Thần (Kim Long)
|
|
|
|
2025-06-01
|
Xuân Nguyễn
|
Thánh Vịnh 46 - Chúa Lên Trời (Kim Long)
|
|
|
|
2025-05-25
|
Hoài Thu
|
Thánh Vịnh 66 - 6PSC (Kim Long)
|
|
|
|
2025-05-18
|
Diễm Đinh
|
Thánh Vịnh 144 - 5PSC (Kim Long)
|
|
|
|
2025-05-17
|
N/A
|
Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A)
|
|
|
|
2025-05-11
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 99 - 4PSC (Kim Long)
|
|
|
|
2025-05-04
|
Điệp Ngô
|
Thánh Vịnh 29 - 3PSC (Kim Long)
|
|
|
|
2025-04-28
|
N/A
|
2025-04-27
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 117 - 2PSC (Kim Long)
|
|
|
|
2025-04-21
|
N/A
|
2025-04-20
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 117 - Phục Sinh (Kim Long)
|
|
|
|
2025-04-18
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 30 - TSTT (Kim Long)
|
|
|
|
2025-04-14
|
N/A
|
2025-04-13
|
Chương Hoàng
|
Thánh Vịnh 21 - Lễ Lá (Kim Long)
|
|
|
|
2025-04-07
|
N/A
|
2025-04-06
|
Xuân Nguyễn
|
Thánh Vịnh 125 - 5MCC (Kim Long)
|
|
|
|
2025-03-31
|
N/A
|
2025-03-30
|
Hoài Thu
|
Thánh Vịnh 33 - 4MCC (Kim Long)
|
|
|
|
2025-03-29
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2025-03-24
|
N/A
|
2025-03-23
|
Diễm Đinh
|
Thánh Vịnh 102 - 3MCC (Kim Long)
|
|
|
|
2025-03-17
|
N/A
|
2025-03-16
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 26 - 2MCC (Kim Long)
|
|
|
|
2025-03-10
|
N/A
|
2025-03-09
|
Điệp Ngô
|
Thánh Vịnh 90 - 1MCC (Kim Long)
|
|
|
|
2025-03-05
|
Hoài Thu
|
Thánh Vịnh 50 - Lễ Tro (Kim Long)
|
|
|
|
2025-03-03
|
N/A
|
2025-03-02
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 91 - 8C (Kim Long)
|
|
|
|
2025-02-24
|
N/A
|
2025-02-23
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 102 - 7C (Kim Long)
|
|
|
|
2025-02-17
|
N/A
|
2025-02-16
|
Chương Hoàng
|
Thánh Vịnh 1 - 6C (Kim Long)
|
|
|
|
2025-02-10
|
N/A
|
2025-02-09
|
Xuân Nguyễn
|
Thánh Vịnh 137 - 5C (Kim Long)
|
|
|
|
2025-02-03
|
N/A
|
2025-02-02
|
Diễm Đinh
|
Thánh Vịnh 23 - Lễ Nến (Kim Long)
|
|
|
|
2025-01-31
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 89 - Mồng 3 Tết (Kim Long)
|
|
|
|
2025-01-27
|
N/A
|
2025-01-26
|
Hoài Thu
|
Thánh Vịnh 18B - 3C (Kim Long)
|
|
|
|
2025-01-19
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 95 - 2C (Kim Long)
|
|
|
|
2025-01-13
|
N/A
|
2025-01-12
|
Điệp Ngô
|
Thánh Vịnh 103 - ChúaChịuPhépRửaC (Kim Long)
|
|
|
|
2025-01-06
|
N/A
|
2025-01-05
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 71 - Lễ Hiển Linh (Kim Long)
|
|
|
|
2025-01-04
|
N/A
|
Đáp Ca Cầu Hồn ()
|
|
|
|
2025-01-01
|
Hoài Thu
|
Thánh Vịnh 66 - Mẹ Thiên Chúa (Kim Long)
|
|
|
|
2024-12-30
|
N/A
|
2024-12-29
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 83 - Lễ Thánh Gia C (Kim Long)
|
|
|
|
2024-12-25
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 96 - GS Rạng Đông (Kim Long)
|
|
|
|
2024-12-24
|
N/A
|
Thánh Vịnh 95 - VGS (Kim Long)
|
|
|
|
2024-12-23
|
N/A
|
2024-12-22
|
Chương Hoàng
|
Thánh Vịnh 79 - 4MVC (Kim Long)
|
|
|
|
2024-12-16
|
N/A
|
2024-12-15
|
Xuân Nguyễn
|
Thánh Vịnh Is12 - 3MVC (Kim Long)
|
|
|
|
2024-12-09
|
Diễm Đinh
|
Thánh Vịnh 97 - LễMẹVôNhiễm (Kim Long)
|
|
|
|
2024-12-08
|
Hoài Thu
|
Thánh Vịnh 125 - 2MVC (Kim Long)
|
|
|
|
2024-12-02
|
N/A
|
2024-12-01
|
Diễm Đinh
|
Thánh Vịnh 24 - 1MVC (Kim Long)
|
|
|
|
2024-11-28
|
Hoài Thu
|
Thánh Vịnh 137 - Tạ Ơn (Kim Long)
|
|
|
|
2024-11-25
|
N/A
|
2024-11-24
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 92 - KiTôVua B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-11-18
|
N/A
|
2024-11-17
|
Điệp Ngô
|
Thánh Vịnh 15 - 33B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-11-11
|
N/A
|
2024-11-10
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 145 - 32B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-11-09
|
N/A
|
Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A)
|
|
|
|
2024-11-04
|
N/A
|
2024-11-03
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 17 - 31B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-11-01
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 23 - Lễ Các Thánh (Kim Long)
|
|
|
|
2024-10-28
|
N/A
|
2024-10-27
|
Chương Hoàng
|
Thánh Vịnh 125 - 30B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-10-26
|
N/A
|
Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A)
|
|
|
|
2024-10-21
|
N/A
|
2024-10-20
|
Xuân Nguyễn
|
Thánh Vịnh 32 - 29B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-10-14
|
N/A
|
2024-10-13
|
Hoài Thu
|
Thánh Vịnh 89 - 28B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-10-12
|
N/A
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2024-10-07
|
N/A
|
2024-10-06
|
Diễm Đinh
|
Thánh Vịnh 127 - 27B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-09-30
|
N/A
|
2024-09-29
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 18 - 26B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-09-23
|
N/A
|
2024-09-22
|
Điệp Ngô
|
Thánh Vịnh 53 - 25B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-09-21
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2024-09-16
|
N/A
|
2024-09-15
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 114 - 24B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-09-09
|
N/A
|
2024-09-08
|
Chương Hoàng
|
Thánh Vịnh 145 - 23B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-09-02
|
N/A
|
2024-09-01
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 14 - 22B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-08-26
|
N/A
|
2024-08-25
|
Xuân Nguyễn
|
Thánh Vịnh 33 - 21B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-08-19
|
N/A
|
2024-08-18
|
Hoài Thu
|
Thánh Vịnh 33 - 20B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-08-15
|
N/A
|
Thánh Vịnh 44 - Mẹ Lên Trời (Kim Long)
|
|
|
|
2024-08-12
|
N/A
|
2024-08-11
|
Diễm Đinh
|
Thánh Vịnh 33 - 19B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-08-05
|
N/A
|
2024-08-04
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 77 - 18B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-07-29
|
N/A
|
2024-07-28
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 144 - 17B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-07-22
|
N/A
|
2024-07-21
|
Điệp Ngô
|
Thánh Vịnh 22 - 16B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-07-20
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2024-07-15
|
N/A
|
2024-07-14
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 84 - 15B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-07-08
|
N/A
|
2024-07-07
|
Chương Hoàng
|
Thánh Vịnh 122 - 14B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-07-01
|
N/A
|
2024-06-30
|
Hoài Thu
|
Thánh Vịnh 29 - 13B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-06-24
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 138 - Thứ Hai - 12B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-06-23
|
Xuân Nguyễn
|
Thánh Vịnh 106 - 12B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-06-17
|
N/A
|
2024-06-16
|
Diễm Đinh
|
Thánh Vịnh 91 - 11B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-06-10
|
N/A
|
2024-06-09
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 129 - 10B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-06-03
|
N/A
|
2024-06-02
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 115 - Mình Máu Chúa B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-05-26
|
Điệp Ngô
|
Thánh Vịnh 32 - Chúa Ba Ngôi (Kim Long)
|
|
|
|
2024-05-20
|
N/A
|
2024-05-19
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 103 - Chúa Thánh Thần (Kim Long)
|
|
|
|
2024-05-13
|
N/A
|
2024-05-12
|
Chương Hoàng
|
Thánh Vịnh 46 - Chúa Lên Trời (Kim Long)
|
|
|
|
2024-05-06
|
N/A
|
2024-05-05
|
Xuân Nguyễn
|
Thánh Vịnh 97 - 6PSB (Kim Long)
|
|
|
|
2024-05-04
|
N/A
|
Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A)
|
|
|
|
2024-05-04
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2024-04-29
|
N/A
|
2024-04-28
|
Hoài Thu
|
Thánh Vịnh 21 - 5PSB (Kim Long)
|
|
|
|
2024-04-22
|
N/A
|
2024-04-21
|
Diễm Đinh
|
Thánh Vịnh 117 - 4PSB (Kim Long)
|
|
|
|
2024-04-15
|
N/A
|
2024-04-14
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 4 - 3PSB (Kim Long)
|
|
|
|
2024-04-08
|
N/A
|
Thánh Vịnh 39 - Mẹ Truyền Tin (Kim Long)
|
|
|
|
2024-04-07
|
Điệp Ngô
|
Thánh Vịnh 117 - 2PSB (Kim Long)
|
|
|
|
2024-04-01
|
N/A
|
2024-03-31
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 117 - Phục Sinh (Kim Long)
|
|
|
|
2024-03-28
|
N/A
|
Thánh Vịnh 115 - 5TT (Kim Long)
|
|
|
|
2024-03-25
|
N/A
|
2024-03-24
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 21 - Lễ Lá (Kim Long)
|
|
|
|
2024-03-23
|
N/A
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2024-03-18
|
N/A
|
2024-03-17
|
Chương Hoàng
|
Thánh Vịnh 50 - 5MCB (Kim Long)
|
|
|
|
2024-03-11
|
N/A
|
2024-03-10
|
Hoài Thu
|
Thánh Vịnh 136 - 4MCB (Kim Long)
|
|
|
|
2024-03-04
|
N/A
|
2024-03-03
|
Diễm Đinh
|
Thánh Vịnh 18B - 3MCB (Kim Long)
|
|
|
|
2024-02-26
|
N/A
|
2024-02-25
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 115 - 2MCB (Kim Long)
|
|
|
|
2024-02-19
|
N/A
|
2024-02-18
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 24 - 1MCB (Kim Long)
|
|
|
|
2024-02-14
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 50 - Lễ Tro (Kim Long)
|
|
|
|
2024-02-12
|
Hoài Thu
|
Thánh Vịnh 89 - Mồng 3 Tết (Kim Long)
|
|
|
|
2024-02-11
|
Điệp Ngô
|
Thánh Vịnh 31 - 6B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-02-05
|
N/A
|
2024-02-04
|
Xuân Nguyễn
|
Thánh Vịnh 146 - 5B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-02-03
|
N/A
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2024-02-01
|
N/A
|
2024-01-29
|
N/A
|
2024-01-28
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 94 - 4B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-01-27
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2024-01-22
|
N/A
|
2024-01-21
|
Chương Hoàng
|
Thánh Vịnh 24 - 3B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-01-20
|
N/A
|
Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A)
|
|
|
|
2024-01-14
|
Hoài Thu
|
Thánh Vịnh 39 - 2B (Kim Long)
|
|
|
|
2024-01-08
|
N/A
|
2024-01-07
|
Diễm Đinh
|
Thánh Vịnh 71 - Lễ Hiển Linh (Kim Long)
|
|
|
|
2024-01-06
|
N/A
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2024-01-01
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 66 - Mẹ Thiên Chúa (Kim Long)
|
|
|
|
2023-12-31
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 104 - ThanhGiaB (Kim Long)
|
|
|
|
2023-12-25
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 96 - GS Rạng Đông (Kim Long)
|
|
|
|
2023-12-24
|
Điệp Ngô
|
Thánh Vịnh 88 - 4MVB (Kim Long)
|
|
|
|
2023-12-24
|
N/A
|
Thánh Vịnh 95 - VGS (Kim Long)
|
|
|
|
2023-12-18
|
N/A
|
2023-12-17
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh Lc1 - 3MVB (Kim Long)
|
|
|
|
2023-12-16
|
N/A
|
Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A)
|
|
|
|
2023-12-11
|
N/A
|
2023-12-10
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 84 - 2MVB (Kim Long)
|
|
|
|
2023-12-08
|
N/A
|
Thánh Vịnh 97 - LễMẹVôNhiễm (Kim Long)
|
|
|
|
2023-12-04
|
N/A
|
2023-12-03
|
Chương Hoàng
|
Thánh Vịnh 79 - 1MVB (Kim Long)
|
|
|
|
2023-11-27
|
N/A
|
2023-11-26
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 22- KitôVuaA (Kim Long)
|
|
|
|
2023-11-23
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 137 - Tạ Ơn (Kim Long)
|
|
|
|
2023-11-20
|
N/A
|
2023-11-19
|
Xuân Nguyễn
|
Thánh Vịnh 127 - 33A (Kim Long)
|
|
|
|
2023-11-13
|
N/A
|
2023-11-12
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 62 - 32A (Kim Long)
|
|
|
|
2023-11-11
|
N/A
|
Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A)
|
|
|
|
2023-11-06
|
N/A
|
2023-11-05
|
Hoài Thu
|
Thánh Vịnh 130 - 31A (Kim Long)
|
|
|
|
2023-11-04
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2023-11-01
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 23 - Lễ Các Thánh (Kim Long)
|
|
|
|
2023-10-30
|
N/A
|
2023-10-29
|
Diễm Đinh
|
Thánh Vịnh 17 - 30A (Kim Long)
|
|
|
|
2023-10-23
|
N/A
|
2023-10-22
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 95 - 29A (Kim Long)
|
|
|
|
2023-10-21
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2023-10-19
|
N/A
|
2023-10-16
|
N/A
|
2023-10-15
|
Điệp Ngô
|
Thánh Vịnh 22 - 28A (Kim Long)
|
|
|
|
2023-10-09
|
N/A
|
2023-10-08
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 79 - 27A (Kim Long)
|
|
|
|
2023-10-02
|
N/A
|
2023-10-01
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 24 - 26A (Kim Long)
|
|
|
|
2023-09-25
|
N/A
|
2023-09-24
|
Chương Hoàng
|
Thánh Vịnh 144 - 25A (Kim Long)
|
|
|
|
2023-09-23
|
N/A
|
Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A)
|
|
|
|
2023-09-18
|
N/A
|
2023-09-17
|
Xuân Nguyễn
|
Thánh Vịnh 102 - 24A (Kim Long)
|
|
|
|
2023-09-16
|
N/A
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2023-09-11
|
N/A
|
2023-09-10
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 94 - 23A (Kim Long)
|
|
|
|
2023-09-09
|
N/A
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2023-09-04
|
N/A
|
2023-09-03
|
N/A
|
Thánh Vịnh 62 - 22A (Kim Long)
|
|
|
|
2023-08-28
|
N/A
|
2023-08-27
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 137 - 21A (Kim Long)
|
|
|
|
2023-08-21
|
N/A
|
2023-08-20
|
Hoài Thu
|
Thánh Vịnh 66 - 20A (Kim Long)
|
|
|
|
2023-08-14
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 131 - LễVọngĐMLT (Thiên Lý)
|
|
|
|
2023-08-13
|
Diễm Đinh
|
Thánh Vịnh 84 - 19A (Kim Long)
|
|
|
|
2023-08-07
|
N/A
|
2023-08-06
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 96 - Lễ Chúa Hiển Dung (Kim Long)
|
|
|
|
2023-07-31
|
N/A
|
2023-07-30
|
Điệp Ngô
|
Thánh Vịnh 118 - 17A (Kim Long)
|
|
|
|
2023-07-24
|
N/A
|
2023-07-23
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 85 - 16A (Kim Long)
|
|
|
|
2023-07-22
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A)
|
|
|
|
2023-07-17
|
N/A
|
2023-07-16
|
N/A
|
Thánh Vịnh 64 - 15A (Kim Long)
|
|
|
|
2023-07-16
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 64 - 15A (Kim Long)
|
|
|
|
2023-07-10
|
N/A
|
2023-07-09
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 144 - 14A (hvh)
|
|
|
|
2023-07-09
|
Chương Hoàng
|
Thánh Vịnh 144 - 14A (Kim Long)
|
|
|
|
2023-07-03
|
N/A
|
2023-07-02
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 88 - 13A (Kim Long)
|
|
|
|
2023-06-26
|
N/A
|
2023-06-25
|
Hoài Thu
|
Thánh Vịnh 68 - 12A (Kim Long)
|
|
|
|
2023-06-19
|
N/A
|
2023-06-18
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 99 - 11A (Kim Long)
|
|
|
|
2023-06-12
|
N/A
|
2023-06-11
|
Diễm Đinh
|
Thánh Vịnh 147 - MMTC (Kim Long)
|
|
|
|
2023-06-05
|
N/A
|
2023-06-04
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh Tôn Vinh Chúa - Chúa Ba Ngôi (Kim Long)
|
|
|
|
2023-05-29
|
N/A
|
2023-05-28
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 103 - Chúa Thánh Thần (Kim Long)
|
|
|
|
2023-05-22
|
N/A
|
2023-05-21
|
Điệp Ngô
|
Thánh Vịnh 46 - Chúa Lên Trời (Kim Long)
|
|
|
|
2023-05-20
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2023-05-20
|
N/A
|
Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A)
|
|
|
|
2023-05-15
|
N/A
|
2023-05-14
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 65 - 6PSA (Kim Long)
|
|
|
|
2023-05-08
|
N/A
|
2023-05-07
|
Chương Hoàng
|
Thánh Vịnh 32 - 5PSA (Kim Long)
|
|
|
|
2023-05-06
|
N/A
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2023-05-01
|
N/A
|
2023-04-30
|
Hoài Thu
|
Thánh Vịnh 22 - 4PSA (Kim Long)
|
|
|
|
2023-04-24
|
N/A
|
2023-04-23
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 15 - 3PSA (Kim Long)
|
|
|
|
2023-04-17
|
N/A
|
2023-04-16
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 117 - 2PSA (Kim Long)
|
|
|
|
2023-04-10
|
N/A
|
2023-04-09
|
Diễm Đinh
|
Thánh Vịnh 117 - Phục Sinh (Kim Long)
|
|
|
|
2023-04-08
|
Thảo Lê
|
2023-04-07
|
N/A
|
Thánh Vịnh 30 - TSTT (Kim Long)
|
|
|
|
2023-04-03
|
N/A
|
2023-04-02
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 21 - Lễ Lá (Kim Long)
|
|
|
|
2023-03-27
|
N/A
|
2023-03-26
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 129 - 5MCA (Kim Long)
|
|
|
|
2023-03-20
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 88 - Thánh Giuse (Kim Long)
|
|
|
|
2023-03-19
|
Điệp Ngô
|
Thánh Vịnh 22 - 4MCA (Kim Long)
|
|
|
|
2023-03-12
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 94 - 3MCA (Kim Long)
|
|
|
|
2023-03-05
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 32 - 2MCA (Kim Long)
|
|
|
|
2023-02-27
|
N/A
|
2023-02-26
|
Hoài Thu
|
Thánh Vịnh 50 - 1MCA (Kim Long)
|
|
|
|
2023-02-22
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 50 - Lễ Tro (Kim Long)
|
|
|
|
2023-02-20
|
N/A
|
2023-02-19
|
Diễm Đinh
|
Thánh Vịnh 102 - 7A (Kim Long)
|
|
|
|
2023-02-13
|
N/A
|
2023-02-12
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 118 - 6A (Kim Long)
|
|
|
|
2023-02-06
|
N/A
|
2023-02-05
|
Điệp Ngô
|
Thánh Vịnh 111 - 5A (Kim Long)
|
|
|
|
2023-01-30
|
N/A
|
2023-01-29
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 145 - 4A (Kim Long)
|
|
|
|
2023-01-23
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 127 - Mồng Hai Tết (hvh)
|
|
|
|
2023-01-22
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 26 - 3A (Kim Long)
|
|
|
|
2023-01-15
|
Hoài Thu
|
Thánh Vịnh 39 - 2A (Kim Long)
|
|
|
|
2023-01-09
|
N/A
|
2023-01-08
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 71 - Lễ Hiển Linh (Kim Long)
|
|
|
|
2023-01-07
|
N/A
|
2023-01-02
|
N/A
|
2023-01-01
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 66 - Mẹ Thiên Chúa (Kim Long)
|
|
|
|
2022-12-26
|
N/A
|
2022-12-25
|
Diễm Đinh
|
Thánh Vịnh 97 - GS (Kim Long)
|
|
|
|
2022-12-24
|
N/A
|
Thánh Vịnh 95 - VGS (Kim Long)
|
|
|
|
2022-12-24
|
N/A
|
2022-12-19
|
N/A
|
2022-12-18
|
Điệp Ngô
|
Thánh Vịnh 23 - 4MVA (Kim Long)
|
|
|
|
2022-12-12
|
N/A
|
2022-12-11
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 145 - 3MVA (Kim Long)
|
|
|
|
2022-12-08
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 97 - LễMẹVôNhiễm (Kim Long)
|
|
|
|
2022-12-05
|
N/A
|
2022-12-04
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 71 - 2MVA (Kim Long)
|
|
|
|
2022-12-03
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A)
|
|
|
|
2022-11-28
|
N/A
|
2022-11-27
|
Hoài Thu
|
Thánh Vịnh 121 - 1MVA (Kim Long)
|
|
|
|
2022-11-24
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 137 - Tạ Ơn (Kim Long)
|
|
|
|
2022-11-21
|
N/A
|
2022-11-20
|
Diễm Đinh
|
Thánh Vịnh 121 - Kitô Vua C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-11-19
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2022-11-14
|
N/A
|
2022-11-13
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 97 - 33C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-11-07
|
N/A
|
2022-11-06
|
Điệp Ngô
|
Thánh Vịnh 16 - 32C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-10-31
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 23 - Lễ Các Thánh (Kim Long)
|
|
|
|
2022-10-30
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 144 - 31C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-10-24
|
N/A
|
2022-10-23
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 33 - 30C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-10-22
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A)
|
|
|
|
2022-10-17
|
N/A
|
2022-10-16
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 120 - 29C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-10-10
|
N/A
|
2022-10-09
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 97 - 28C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-10-07
|
Diễm Đinh
|
Thánh Vịnh Magnificat - Đức Mẹ Mân Côi (Kim Long)
|
|
|
|
2022-10-03
|
N/A
|
2022-10-02
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 94 - 27C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-09-26
|
N/A
|
2022-09-26
|
N/A
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2022-09-24
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 145 - 26C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-09-19
|
N/A
|
2022-09-18
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 112 - 25C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-09-12
|
N/A
|
2022-09-11
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 50 - 24C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-09-10
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A)
|
|
|
|
2022-09-05
|
N/A
|
2022-09-04
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 89 - 23C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-08-29
|
N/A
|
2022-08-28
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 67 - 22C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-08-22
|
N/A
|
()
|
|
|
|
2022-08-21
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 116 - 21C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-08-15
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 44 - Mẹ Lên Trời (Kim Long)
|
|
|
|
2022-08-14
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 39 - 20C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-08-08
|
N/A
|
Thánh Vịnh 95 - 2C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-08-07
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 32 - 19C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-08-01
|
N/A
|
2022-07-31
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 89 - 18C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-07-25
|
N/A
|
()
|
|
|
|
2022-07-24
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 137 - 17C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-07-18
|
N/A
|
()
|
|
|
|
2022-07-17
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 14 - 16C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-07-11
|
N/A
|
()
|
|
|
|
2022-07-10
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 68 - 15C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-07-09
|
N/A
|
Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A)
|
|
|
|
2022-07-04
|
N/A
|
()
|
|
|
|
2022-07-03
|
N/A
|
Thánh Vịnh 65 - 14C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-07-03
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 65 - 14C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-06-29
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 33 - Phêrô-Phaolô (Kim Long)
|
|
|
|
2022-06-27
|
N/A
|
()
|
|
|
|
2022-06-26
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 15 - 13C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-06-24
|
N/A
|
Thánh Vịnh 102 - Thánh Tâm Chúa (Kim Long)
|
|
|
|
2022-06-20
|
N/A
|
()
|
|
|
|
2022-06-19
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 109 - Mình Máu Chúa C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-06-13
|
N/A
|
()
|
|
|
|
2022-06-12
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 8 - Chúa Ba Ngôi C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-06-06
|
N/A
|
()
|
|
|
|
2022-06-05
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 103 - Chúa Thánh Thần (Kim Long)
|
|
|
|
2022-05-30
|
N/A
|
()
|
|
|
|
2022-05-29
|
Phi Đinh
|
Thánh Vịnh 46 - Chúa Lên Trời (Kim Long)
|
|
|
|
2022-05-29
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 46 - Chúa Lên Trời (Kim Long)
|
|
|
|
2022-05-28
|
N/A
|
Psalm 23 (Marty Haugen)
|
|
|
|
2022-05-28
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A)
|
|
|
|
2022-05-23
|
N/A
|
()
|
|
|
|
2022-05-22
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 66 - 6PSC (Kim Long)
|
|
|
|
2022-05-16
|
N/A
|
()
|
|
|
|
2022-05-15
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 144 - 5PSC (Kim Long)
|
|
|
|
2022-05-14
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2022-05-09
|
N/A
|
()
|
|
|
|
2022-05-08
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 99 - 4PSC (Kim Long)
|
|
|
|
2022-05-02
|
N/A
|
()
|
|
|
|
2022-05-01
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 29 - 3PSC (Kim Long)
|
|
|
|
2022-04-25
|
N/A
|
()
|
|
|
|
2022-04-24
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 117 - 2PSC (Kim Long)
|
|
|
|
2022-04-19
|
N/A
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2022-04-18
|
N/A
|
()
|
|
|
|
2022-04-14
|
N/A
|
Thánh Vịnh 115 - 5TT (Kim Long)
|
|
|
|
2022-04-10
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 21 - Lễ Lá (Kim Long)
|
|
|
|
2022-04-03
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 125 - 5MCC (Kim Long)
|
|
|
|
2022-03-27
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 33 - 4MCC (Kim Long)
|
|
|
|
2022-03-26
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long)
|
|
|
|
2022-03-21
|
N/A
|
()
|
|
|
|
2022-03-20
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 102 - 3MCC (Kim Long)
|
|
|
|
2022-03-14
|
N/A
|
()
|
|
|
|
2022-03-13
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 26 - 2MCC (Kim Long)
|
|
|
|
2022-03-07
|
N/A
|
()
|
|
|
|
2022-03-06
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 90 - 1MCC (Kim Long)
|
|
|
|
2022-03-05
|
N/A
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2022-02-28
|
N/A
|
()
|
|
|
|
2022-02-27
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 91 - 8C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-02-21
|
N/A
|
()
|
|
|
|
2022-02-20
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 102 - 7C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-02-14
|
N/A
|
()
|
|
|
|
2022-02-13
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 1 - 6C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-02-12
|
N/A
|
Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long)
|
|
|
|
2022-02-07
|
N/A
|
()
|
|
|
|
2022-02-06
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 137 - 5C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-01-31
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 120 - Giao Thừa (Kim Long)
|
|
|
|
2022-01-30
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 70 - 4C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-01-24
|
N/A
|
()
|
|
|
|
2022-01-23
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 18B - 3C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-01-22
|
Thủy Nguyễn
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2022-01-22
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2022-01-22
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A)
|
|
|
|
2022-01-17
|
N/A
|
()
|
|
|
|
2022-01-16
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 95 - 2C (Kim Long)
|
|
|
|
2022-01-10
|
N/A
|
()
|
|
|
|
2022-01-09
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 103 - ChúaChịuPhépRửaC (Kim Long)
|
|
|
|
2022-01-08
|
N/A
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2022-01-03
|
N/A
|
()
|
|
|
|
2022-01-02
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 71 - Lễ Hiển Linh (Kim Long)
|
|
|
|
2021-12-27
|
Lệ Nguyễn
|
()
|
|
|
|
2021-12-26
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 83 - Lễ Thánh Gia C (Kim Long)
|
|
|
|
2021-12-25
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 97 - GS (Kim Long)
|
|
|
|
2021-12-20
|
N/A
|
()
|
|
|
|
2021-12-19
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 79 - 4MVC (Kim Long)
|
|
|
|
2021-12-19
|
N/A
|
2021-12-12
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh Is12 - 3MVC (Kim Long)
|
|
|
|
2021-12-08
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 97 - LễMẹVôNhiễm (Kim Long)
|
|
|
|
2021-12-06
|
N/A
|
Thánh Vịnh 84 - Thứ Hai - Vọng-2C (Kim Long)
|
|
|
|
2021-12-05
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 125 - 2MVC (Kim Long)
|
|
|
|
2021-11-29
|
N/A
|
Thánh Vịnh 121 - Thứ Hai - Vọng-1C (Kim Long)
|
|
|
|
2021-11-28
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 24 - 1MVC (Kim Long)
|
|
|
|
2021-11-22
|
N/A
|
Thánh Vịnh Đn 3 - Thứ Hai - 34B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-11-21
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 92 - KiTôVua B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-11-20
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long)
|
|
|
|
2021-11-15
|
N/A
|
Thánh Vịnh 118 - Thứ Hai - 33B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-11-14
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 125 - CTTĐ (Kim Long)
|
|
|
|
2021-11-08
|
N/A
|
Thánh Vịnh 138 - Thứ Hai - 12B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-11-07
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 145 - 32B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-11-06
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long)
|
|
|
|
2021-11-01
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 23 - Lễ Các Thánh (Kim Long)
|
|
|
|
2021-10-31
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 17 - 31B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-10-25
|
N/A
|
Thánh Vịnh 67 - Thứ Hai - 30B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-10-24
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 125 - 30B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-10-18
|
N/A
|
Thánh Vịnh 144 - 14A (hvh)
|
|
|
|
2021-10-17
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 32 - 29B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-10-11
|
N/A
|
Thánh Vịnh 97 - Thứ Hai - 28B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-10-10
|
N/A
|
Thánh Vịnh 89 - 28B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-10-09
|
N/A
|
Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A)
|
|
|
|
2021-10-09
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long)
|
|
|
|
2021-10-09
|
Tiên Hoàng
|
Thánh Vịnh 127 - Phúc Cho Những Ai - Lễ Cưới (N/A)
|
|
|
|
2021-10-07
|
N/A
|
Thánh Vịnh Lc 1 - Thứ Năm - 27B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-10-03
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 127 - 27B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-09-27
|
N/A
|
Thánh Vịnh 101 - Thứ Hai - 26B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-09-26
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 18 - 26B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-09-25
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2021-09-20
|
N/A
|
Thánh Vịnh 125 - Thứ Hai - 25B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-09-19
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 53 - 25B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-09-13
|
N/A
|
Thánh Vịnh 27 - Thứ Hai - 24B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-09-12
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 114 - 24B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-09-06
|
N/A
|
Thánh Vịnh 61 - Thứ Hai - 23B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-09-05
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 145 - 23B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-09-04
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long)
|
|
|
|
2021-08-30
|
N/A
|
Thánh Vịnh 95 - Thứ Hai - 22B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-08-29
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 14 - 22B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-08-23
|
N/A
|
Thánh Vịnh 149 - Thứ Hai - 21B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-08-22
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 33 - 21B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-08-16
|
N/A
|
Thánh Vịnh 105 - Thứ Hai - 20B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-08-15
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 44 - Mẹ Lên Trời (Kim Long)
|
|
|
|
2021-08-09
|
N/A
|
Thánh Vịnh 111 - Thứ Hai - 19B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-08-08
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 95 - 2C (Kim Long)
|
|
|
|
2021-08-07
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long)
|
|
|
|
2021-08-07
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long)
|
|
|
|
2021-08-02
|
N/A
|
Thánh Vịnh 80 - Thứ Hai - 18B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-08-01
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 77 - 18B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-07-25
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 144 - 17B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-07-18
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 22 - 16B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-07-11
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 84 - 15B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-07-10
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2021-07-04
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 122 - 14B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-06-27
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 29 - 13B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-06-20
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 106 - 12B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-06-13
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 91 - 11B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-06-12
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long)
|
|
|
|
2021-06-12
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2021-06-06
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 115 - Mình Máu Chúa B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-05-30
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 32 - Chúa Ba Ngôi (Kim Long)
|
|
|
|
2021-05-29
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2021-05-23
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 103 - Chúa Thánh Thần (Kim Long)
|
|
|
|
2021-05-22
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2021-05-22
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2021-05-16
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 46 - Chúa Lên Trời (Kim Long)
|
|
|
|
2021-05-15
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long)
|
|
|
|
2021-05-15
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long)
|
|
|
|
2021-05-09
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 97 - 6PSB (Kim Long)
|
|
|
|
2021-05-08
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2021-05-02
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 21 - 5PSB (Kim Long)
|
|
|
|
2021-04-25
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 117 - 4PSB (Kim Long)
|
|
|
|
2021-04-18
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 4 - 3PSB (Kim Long)
|
|
|
|
2021-04-11
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 117 - 2PSB (Kim Long)
|
|
|
|
2021-03-28
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 21 - Lễ Lá (Kim Long)
|
|
|
|
2021-03-27
|
N/A
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2021-03-21
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 50 - 5MCB (Kim Long)
|
|
|
|
2021-03-14
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 136 - 4MCB (Kim Long)
|
|
|
|
2021-03-07
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 18B - 3MCB (Kim Long)
|
|
|
|
2021-02-28
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 115 - 2MCB (Kim Long)
|
|
|
|
2021-02-21
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 24 - 1MCB (Kim Long)
|
|
|
|
2021-02-14
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 31 - 6B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-02-07
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 146 - 5B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-02-06
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2021-01-31
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 94 - 4B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-01-30
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long)
|
|
|
|
2021-01-24
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 24 - 3B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-01-17
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 39 - 2B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-01-16
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2021-01-16
|
Nghiêm Hồ
|
Đáp Ca Cầu Hồn ()
|
|
|
|
2021-01-10
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh Is12 - CCPR-B (Kim Long)
|
|
|
|
2021-01-09
|
Chương Phạm
|
Đáp Ca Cầu Hồn ()
|
|
|
|
2021-01-09
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 26 - CacLinhHon (Kim Long)
|
|
|
|
2021-01-03
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 71 - Lễ Hiển Linh (Kim Long)
|
|
|
|
2021-01-02
|
Nghiêm Hồ
|
Đáp Ca Cầu Hồn ()
|
|
|
|
2021-01-02
|
N/A
|
Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long)
|
|
|
|
2021-01-01
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 66 - Mẹ Thiên Chúa (Kim Long)
|
|
|
|
2020-12-27
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 104 - ThanhGiaB (Kim Long)
|
|
|
|
2020-12-20
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 88 - 4MVB (Kim Long)
|
|
|
|
2020-12-13
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh Lc1 - 3MVB (Kim Long)
|
|
|
|
2020-12-09
|
N/A
|
Thánh Vịnh 97 - LễMẹVôNhiễm (Kim Long)
|
|
|
|
2020-12-06
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 84 - 2MVB (Kim Long)
|
|
|
|
2020-12-04
|
Long Nguyễn
|
Đáp Ca Cầu Hồn ()
|
|
|
|
2020-11-29
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 79 - 1MVB (Kim Long)
|
|
|
|
2020-11-22
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 22- KitôVuaA (Kim Long)
|
|
|
|
2020-11-21
|
Long Nguyễn
|
Đáp Ca Cầu Hồn ()
|
|
|
|
2020-11-15
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 125 - CTTĐ (Kim Long)
|
|
|
|
2020-11-08
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 62 - 32A (Kim Long)
|
|
|
|
2020-11-01
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 23 - Lễ Các Thánh (Kim Long)
|
|
|
|
2020-10-25
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 17 - 30A (Kim Long)
|
|
|
|
2020-10-18
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 95 - 29A (Kim Long)
|
|
|
|
2020-10-11
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 22 - 28A (Kim Long)
|
|
|
|
2020-10-07
|
N/A
|
()
|
|
|
|
2020-10-04
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 79 - 27A (Kim Long)
|
|
|
|
2020-09-27
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 24 - 26A (Kim Long)
|
|
|
|
2020-09-20
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 144 - 25A (Kim Long)
|
|
|
|
2020-09-13
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 102 - 24A (Kim Long)
|
|
|
|
2020-09-06
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 94 - 23A (Kim Long)
|
|
|
|
2020-09-05
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long)
|
|
|
|
2020-09-05
|
Long Nguyễn
|
Đáp Ca Cầu Hồn ()
|
|
|
|
2020-08-30
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 62 - 22A (Kim Long)
|
|
|
|
2020-08-23
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 137 - 21A (Kim Long)
|
|
|
|
2020-08-16
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 66 - 20A (Kim Long)
|
|
|
|
2020-08-10
|
Vân-Trang Nguyễn
|
()
|
|
|
|
2020-08-09
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 84 - 19A (Kim Long)
|
|
|
|
2020-08-02
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 144 - 18A (Kim Long)
|
|
|
|
2020-07-26
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 118 - 17A (Kim Long)
|
|
|
|
2020-07-25
|
Vân-Trang Nguyễn
|
Thánh Vịnh 127 - Lễ Cưới (Kim Long)
|
|
|
|
2020-07-19
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 85 - 16A (Kim Long)
|
|
|
|
2020-07-12
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 64 - 15A (Kim Long)
|
|
|
|
2020-07-05
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 144 - 14A (Kim Long)
|
|
|
|
2020-06-28
|
Vân-Trang Nguyễn
|
2020-06-21
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 68 - 12A (Kim Long)
|
|
|
|
2020-06-14
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 147 - MMTC (Kim Long)
|
|
|
|
2020-06-07
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh Tôn Vinh Chúa - Chúa Ba Ngôi (Kim Long)
|
|
|
|
2020-05-31
|
Vân-Trang Nguyễn
|
2020-05-24
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 46 - Chúa Lên Trời (Kim Long)
|
|
|
|
2020-05-17
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 65 - 6PSA (Kim Long)
|
|
|
|
2020-05-10
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 32 - 5PSA (Kim Long)
|
|
|
|
2020-04-05
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 21 - Lễ Lá (Kim Long)
|
|
|
|
2020-03-29
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 129 - 5MCA (Kim Long)
|
|
|
|
2020-03-22
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 22 - 4MCA (Kim Long)
|
|
|
|
2020-03-15
|
Thủy Nguyễn
|
Thánh Vịnh 94 - 3MCA (Kim Long)
|
|
|
|
2020-03-08
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 32 - 2MCA (Kim Long)
|
|
|
|
2020-03-01
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 50 - 1MCA (Kim Long)
|
|
|
|
2020-02-23
|
Xuân Nguyễn
|
Thánh Vịnh 102 - 7A (Kim Long)
|
|
|
|
2020-02-16
|
Thủy Nguyễn
|
Thánh Vịnh 118 - 6A (Kim Long)
|
|
|
|
2020-02-11
|
Chương Phạm
|
Mẹ Là Vinh Dự - Đáp Ca lễ chung về Đức Mẹ - Gđt 13 (hvh)
|
|
|
|
2020-02-09
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 111 - 5A (Kim Long)
|
|
|
|
2020-02-02
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 23 - Lễ Nến (Kim Long)
|
|
|
|
2020-01-26
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 26 - 3A (Kim Long)
|
|
|
|
2020-01-19
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 39 - 2A (Kim Long)
|
|
|
|
2020-01-18
|
Chương Phạm
|
Đáp Ca Cầu Hồn ()
|
|
|
|
2020-01-18
|
Nghiêm Hồ
|
Đáp Ca Cầu Hồn ()
|
|
|
|
2020-01-12
|
Thủy Nguyễn
|
Thánh Vịnh 28 - ChúaChịuPhépRửaA (Kim Long)
|
|
|
|
2020-01-05
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 71 - Lễ Hiển Linh (Kim Long)
|
|
|
|
2019-12-31
|
Vân-Trang Nguyễn
|
Thánh Vịnh 66 - Mẹ Thiên Chúa (Kim Long)
|
|
|
|
2019-12-29
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 127 - Lễ Thánh Gia A (Kim Long)
|
|
|
|
2019-12-22
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 23 - 4MVA (Kim Long)
|
|
|
|
2019-12-16
|
Vân-Trang Nguyễn
|
2019-12-15
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 145 - 3MVA (Kim Long)
|
|
|
|
2019-12-09
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 97 - LễMẹVôNhiễm (Kim Long)
|
|
|
|
2019-12-08
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 71 - 2MVA (Kim Long)
|
|
|
|
2019-12-01
|
Thủy Nguyễn
|
Thánh Vịnh 121 - 1MVA (Kim Long)
|
|
|
|
2019-11-24
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 121 - Kitô Vua C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-11-17
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 125 - CTTĐ (Kim Long)
|
|
|
|
2019-11-17
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 97 - 33C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-11-10
|
Thủy Nguyễn
|
Thánh Vịnh 16 - 32C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-11-03
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 144 - 31C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-10-31
|
Vân-Trang Nguyễn
|
Thánh Vịnh 23 - Lễ Các Thánh (Kim Long)
|
|
|
|
2019-10-27
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 33 - 30C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-10-26
|
Vân-Trang Nguyễn
|
Vinh Phúc (Kim Long)
|
|
|
|
2019-10-20
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 120 - 29C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-10-13
|
Thủy Nguyễn
|
Thánh Vịnh 97 - 28C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-10-06
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 94 - 27C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-09-29
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 145 - 26C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-09-28
|
Vân-Trang Nguyễn
|
Đáp Ca Cầu Hồn ()
|
|
|
|
2019-09-28
|
Vân-Trang Nguyễn
|
Đáp Ca Cầu Hồn ()
|
|
|
|
2019-09-22
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 112 - 25C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-09-15
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 50 - 24C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-09-08
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 89 - 23C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-09-01
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 67 - 22C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-08-25
|
Thủy Nguyễn
|
Thánh Vịnh 116 - 21C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-08-18
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 39 - 20C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-08-14
|
Vân-Trang Nguyễn
|
Thánh Vịnh 131 - LễVọngĐMLT (Thiên Lý)
|
|
|
|
2019-08-11
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 32 - 19C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-08-10
|
Vân-Trang Nguyễn
|
Vinh Phúc (Kim Long)
|
|
|
|
2019-08-04
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 89 - 18C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-08-03
|
Vân-Trang Nguyễn
|
Vinh Phúc (Kim Long)
|
|
|
|
2019-07-28
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 137 - 17C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-07-21
|
Thủy Nguyễn
|
Thánh Vịnh 14 - 16C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-07-14
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 68 - 15C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-07-07
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 65 - 14C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-06-30
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 15 - 13C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-06-23
|
Thủy Nguyễn
|
Thánh Vịnh 109 - Mình Máu Chúa C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-06-16
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 8 - Chúa Ba Ngôi C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-06-13
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 15 - Antôn Padua (hvh)
|
|
|
|
2019-06-09
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 103 - Chúa Thánh Thần (Kim Long)
|
|
|
|
2019-06-08
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 117 - 2PSC (Kim Long)
|
|
|
|
2019-06-02
|
Vân-Trang Nguyễn
|
Thánh Vịnh 46 - Chúa Lên Trời (Thiên Lý)
|
|
|
|
2019-06-02
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 46 - Chúa Lên Trời (Kim Long)
|
|
|
|
2019-05-26
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 66 - 6PSC (Kim Long)
|
|
|
|
2019-05-19
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 144 - 5PSC (Kim Long)
|
|
|
|
2019-05-18
|
Vân-Trang Nguyễn
|
Đáp Ca Cầu Hồn ()
|
|
|
|
2019-05-18
|
Vân-Trang Nguyễn
|
Đáp Ca Cầu Hồn ()
|
|
|
|
2019-05-12
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 99 - 4PSC (Kim Long)
|
|
|
|
2019-05-05
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 29 - 3PSC (Kim Long)
|
|
|
|
2019-04-28
|
Thủy Nguyễn
|
Thánh Vịnh 117 - 2PSC (Kim Long)
|
|
|
|
2019-04-20
|
Vân-Trang Nguyễn
|
Thánh Vịnh 32 - VPSC (Kim Long)
|
|
|
|
2019-04-14
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 21 - Lễ Lá (Kim Long)
|
|
|
|
2019-04-07
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 125 - 5MCC (Kim Long)
|
|
|
|
2019-03-31
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 33 - 4MCC (Kim Long)
|
|
|
|
2019-03-24
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 102 - 3MCC (Kim Long)
|
|
|
|
2019-03-17
|
Thủy Nguyễn
|
Thánh Vịnh 26 - 2MCC (Kim Long)
|
|
|
|
2019-03-10
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 90 - 1MCC (Kim Long)
|
|
|
|
2019-03-06
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 50 - Lễ Tro (Kim Long)
|
|
|
|
2019-03-03
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 91 - 8C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-02-24
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 102 - 7C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-02-17
|
Vân-Trang Nguyễn
|
Thánh Vịnh 1 - 6C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-02-10
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 137 - 5C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-02-07
|
Vân-Trang Nguyễn
|
Thánh Vịnh 89 - Mồng 3 Tết (Kim Long)
|
|
|
|
2019-02-04
|
Vân-Trang Nguyễn
|
Đáp Ca Cầu Hồn ()
|
|
|
|
2019-02-03
|
Thủy Nguyễn
|
Thánh Vịnh 70 - 4C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-01-27
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 18B - 3C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-01-20
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 95 - 2C (Kim Long)
|
|
|
|
2019-01-13
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 103 - ChúaChịuPhépRửaC (Kim Long)
|
|
|
|
2019-01-06
|
Lệ Nguyễn
|
Thánh Vịnh 71 - Lễ Hiển Linh (Kim Long)
|
|
|
|
2019-01-05
|
Vân-Trang Nguyễn
|
Đáp Ca Cầu Hồn ()
|
|
|
|
2019-01-01
|
Vân-Trang Nguyễn
|
Vinh Phúc (Kim Long)
|
|
|
|
2019-01-01
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 66 - Mẹ Thiên Chúa (Kim Long)
|
|
|
|
2018-12-30
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 83 - Lễ Thánh Gia C (Kim Long)
|
|
|
|
2018-12-25
|
Thảo Lê
|
Thánh Vịnh 97 - GS (Kim Long)
|
|
|
|
2018-12-23
|
Thủy Nguyễn
|
Thánh Vịnh 79 - 4MVC (Kim Long)
|
|
|
|
2018-12-16
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh Is12 - 3MVC (Kim Long)
|
|
|
|
2018-12-09
|
Lệ Nguyễn
|
Thánh Vịnh 125 - 2MVC (Kim Long)
|
|
|
|
2018-12-02
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 24 - 1MVC (Kim Long)
|
|
|
|
2018-11-25
|
Thủy Nguyễn
|
Thánh Vịnh 92 - KiTôVua B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-11-24
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 125 - CTTĐ (Kim Long)
|
|
|
|
2018-11-22
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 137 - Tạ Ơn (hvh)
|
|
|
|
2018-11-18
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 15 - 33B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-11-11
|
Thủy Nguyễn
|
Thánh Vịnh 145 - 32B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-11-04
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 17 - 31B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-11-01
|
Vân-Trang Nguyễn
|
Thánh Vịnh 23 - Lễ Các Thánh (Kim Long)
|
|
|
|
2018-10-28
|
Lệ Nguyễn
|
Thánh Vịnh 125 - 30B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-10-21
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 32 - 29B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-10-14
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 89 - 28B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-10-13
|
Vân-Trang Nguyễn
|
Vinh Phúc (Kim Long)
|
|
|
|
2018-10-07
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 127 - 27B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-09-30
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 18 - 26B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-09-23
|
Lệ Nguyễn
|
Thánh Vịnh 53 - 25B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-09-22
|
Vân-Trang Nguyễn
|
Đáp Ca Cầu Hồn ()
|
|
|
|
2018-09-16
|
Thủy Nguyễn
|
Thánh Vịnh 114 - 24B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-09-09
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 145 - 23B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-09-02
|
Lệ Nguyễn
|
Thánh Vịnh 14 - 22B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-08-26
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 33 - 21B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-08-19
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 33 - 20B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-08-12
|
Lệ Nguyễn
|
Thánh Vịnh 33 - 19B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-08-05
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 77 - 18B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-08-04
|
Vân-Trang Nguyễn
|
Vinh Phúc (Kim Long)
|
|
|
|
2018-07-29
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 144 - 17B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-07-22
|
Thủy Nguyễn
|
Thánh Vịnh 22 - 16B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-07-15
|
Chương Phạm
|
Thánh Vịnh 84 - 15B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-07-08
|
Hải Trần
|
Thánh Vịnh 122 - 14B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-07-01
|
Diễm Đinh
|
Thánh Vịnh 29 - 13B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-06-29
|
Vân-Trang Nguyễn
|
2018-06-24
|
Lệ Nguyễn
|
Thánh Vịnh 138 - Gioan (hvh)
|
|
|
|
2018-06-17
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 91 - 11B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-06-10
|
Thủy Nguyễn
|
Thánh Vịnh 129 - 10B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-06-03
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 115 - Mình Máu Chúa B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-05-27
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 32 - Chúa Ba Ngôi (Kim Long)
|
|
|
|
2018-05-20
|
Tiên Hoàng
|
Thánh Vịnh 103 - Chúa Thánh Thần (Kim Long)
|
|
|
|
2018-05-13
|
Lệ Nguyễn
|
Thánh Vịnh 46 - Chúa Lên Trời (Kim Long)
|
|
|
|
2018-05-06
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 97 - 6PSB (Kim Long)
|
|
|
|
2018-04-29
|
Thủy Nguyễn
|
Thánh Vịnh 21 - 5PSB (Kim Long)
|
|
|
|
2018-04-28
|
Long Nguyễn
|
Đáp Ca Cầu Hồn ()
|
|
|
|
2018-04-22
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 117 - 4PSB (Kim Long)
|
|
|
|
2018-04-15
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 4 - 3PSB (Kim Long)
|
|
|
|
2018-04-08
|
Lệ Nguyễn
|
Thánh Vịnh 117 - 2PSB (Kim Long)
|
|
|
|
2018-03-29
|
Tiên Hoàng
|
Thánh Vịnh 115 - 5TT (Kim Long)
|
|
|
|
2018-03-25
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 21 - Lễ Lá (Kim Long)
|
|
|
|
2018-03-18
|
Thủy Nguyễn
|
Thánh Vịnh 50 - 5MCB (Kim Long)
|
|
|
|
2018-03-11
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 136 - 4MCB (Kim Long)
|
|
|
|
2018-03-04
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 18B - 3MCB (Kim Long)
|
|
|
|
2018-02-25
|
Lệ Nguyễn
|
Thánh Vịnh 115 - 2MCB (Kim Long)
|
|
|
|
2018-02-18
|
Tiên Hoàng
|
Thánh Vịnh 24 - 1MCB (Kim Long)
|
|
|
|
2018-02-11
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 31 - 6B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-02-04
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 146 - 5B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-01-28
|
Thủy Nguyễn
|
Thánh Vịnh 94 - 4B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-01-21
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 24 - 3B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-01-14
|
Tiên Hoàng
|
Thánh Vịnh 39 - 2B (Kim Long)
|
|
|
|
2018-01-07
|
Lệ Nguyễn
|
Thánh Vịnh 71 - Lễ Hiển Linh (Kim Long)
|
|
|
|
2018-01-01
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 66 - Mẹ Thiên Chúa (Kim Long)
|
|
|
|
2017-12-31
|
Thủy Nguyễn
|
Thánh Vịnh 104 - ThanhGiaB (Kim Long)
|
|
|
|
2017-12-24
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 88 - 4MVB (Kim Long)
|
|
|
|
2017-12-24
|
Vân-Trang Nguyễn
|
Thánh Vịnh 95 - VGS (Kim Long)
|
|
|
|
2017-12-17
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh Lc1 - 3MVB (Kim Long)
|
|
|
|
2017-12-10
|
Tiên Hoàng
|
Thánh Vịnh 84 - 2MVB (Kim Long)
|
|
|
|
2017-12-10
|
Vân-Trang Nguyễn
|
2017-12-08
|
Lệ Nguyễn
|
Thánh Vịnh 97 - LễMẹVôNhiễm (Kim Long)
|
|
|
|
2017-12-03
|
Lệ Nguyễn
|
Thánh Vịnh 79 - 1MVB (Kim Long)
|
|
|
|
2017-11-26
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 22- KitôVuaA (Kim Long)
|
|
|
|
2017-11-23
|
Diễm Đinh
|
Thánh Vịnh 137 - Tạ Ơn (hvh)
|
|
|
|
2017-11-19
|
Thủy Nguyễn
|
Thánh Vịnh 127 - 33A (Kim Long)
|
|
|
|
2017-11-12
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 62 - 32A (Kim Long)
|
|
|
|
2017-11-05
|
Lệ Nguyễn
|
Thánh Vịnh 130 - 31A (Kim Long)
|
|
|
|
2017-10-29
|
Tiên Hoàng
|
Thánh Vịnh 17 - 30A (Kim Long)
|
|
|
|
2017-10-22
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 95 - 29A (Kim Long)
|
|
|
|
2017-10-15
|
Thủy Nguyễn
|
Thánh Vịnh 22 - 28A (Kim Long)
|
|
|
|
2017-10-08
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 79 - 27A (Kim Long)
|
|
|
|
2017-10-01
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 24 - 26A (Kim Long)
|
|
|
|
2017-09-24
|
Tiên Hoàng
|
Thánh Vịnh 144 - 25A (Kim Long)
|
|
|
|
2017-09-17
|
Lệ Nguyễn
|
Thánh Vịnh 102 - 24A (Kim Long)
|
|
|
|
2017-09-10
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 94 - 23A (Kim Long)
|
|
|
|
2017-09-03
|
Thủy Nguyễn
|
Thánh Vịnh 62 - 22A (Kim Long)
|
|
|
|
2017-08-27
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 137 - 21A (Kim Long)
|
|
|
|
2017-08-20
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 66 - 20A (Kim Long)
|
|
|
|
2017-08-14
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 131 - LễVọngĐMLT (hvh)
|
|
|
|
2017-08-13
|
Tiên Hoàng
|
Thánh Vịnh 84 - 19A (Kim Long)
|
|
|
|
2017-08-06
|
Lệ Nguyễn
|
Thánh Vịnh 144 - 18A (Kim Long)
|
|
|
|
2017-07-30
|
Nghiêm Hồ
|
Thánh Vịnh 118 - 17A (Kim Long)
|
|
|
|
2017-07-23
|
Thủy Nguyễn
|
Thánh Vịnh 85 - 16A (Kim Long)
|
|
|
|
2017-07-16
|
Oanh Nguyễn
|
Thánh Vịnh 64 - 15A (Kim Long)
|
|
|
|
2017-07-09
|
Long Nguyễn
|
Thánh Vịnh 144 - 14A (Kim Long)
|
|
|
|
2017-07-02
|
Diễm Đinh
|
Thánh Vịnh 88 - 13A (Kim Long)
|
|
|
|
2017-02-12
|
Lệ Nguyễn
|
Thánh Vịnh 118 - 6A (Kim Long)
|
|
|
|
2017-02-05
|
Lệ Nguyễn
|
Thánh Vịnh 111 (Kim Long)
|
|
|
|